Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
官府 guān fǔ
ㄍㄨㄢ ㄈㄨˇ
1
/1
官府
guān fǔ
ㄍㄨㄢ ㄈㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) authorities
(2) feudal official
Một số bài thơ có sử dụng
•
An Nam sứ nhân ứng Hồ Quảng tỉnh mệnh phú thi - 安南使人應湖廣省命賦詩
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Chinh phụ oán - 征婦怨
(
Tôn Nguyên Tương
)
•
Điền viên lạc kỳ 1 - 田園樂其一
(
Vương Duy
)
•
Hoài dân dao - 淮民謠
(
Vưu Mậu
)
•
Phụng thù Lư cấp sự Vân Phu tứ huynh “Khúc giang hà hoa hành” kiến ký tịnh trình thướng Tiền thất huynh các lão, Trương thập bát trợ giáo - 奉酬盧給事雲夫四兄曲江苛花行見寄並呈上錢七兄閣老張十八助教
(
Hàn Dũ
)
Bình luận
0